Học tiếng Thái :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770638
ที่ชายหาด
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 770638
คลื่น
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 770638
ทราย
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 770638
พระอาทิตย์ตกดิน
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 770638
น้ำขึ้น
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 770638
น้ำลง
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 770638
เครื่องทำน้ำเย็น
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 770638
ถัง
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 770638
พลั่ว
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 770638
เซิร์ฟบอร์ด
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 770638
ลูกบอล
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770638
ลูกบอลชายหาด
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 770638
กระเป๋าชายหาด
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770638
ร่มชายหาด
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 770638
เก้าอี้ชายหาด
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording