Học tiếng Thái :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 770637
น้ำ
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 770637
สระน้ำ
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 770637
ไลฟ์การ์ด
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 770637
โฟมว่ายน้ำ
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 770637
มีไลฟ์การ์ดไหมครับ
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 770637
น้ำเย็นไหมครับ
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 770637
ชุดว่ายน้ำ
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 770637
แว่นตากันแดด
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 770637
ผ้าขนหนู
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 770637
กันแดด
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording