Học tiếng Thái :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 770633
ฤดูกาล
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 770633
ฤดูหนาว
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 770633
ฤดูร้อน
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 770633
ฤดูใบไม้ผลิ
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 770633
ฤดูใบไม้ร่วง
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 770633
ท้องฟ้า
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 770633
เมฆ
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 770633
สายรุ้ง
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 770633
เย็น
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 770633
ร้อน
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศร้อน
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศเย็น
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 770633
มีแดดจัด
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 770633
มีเมฆเยอะ
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศชื้น
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 770633
ฝนกำลังตก
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 770633
หิมะกำลังตก
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 770633
ลมแรง
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศเป็นอย่างไรครับ
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศดี
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 770633
อากาศไม่ดี
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 770633
อุณหภูมิเท่าไหร่ครับ
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 770633
อุณหภูมิอยู่ที่ 24 องศา
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording