Học tiếng Thái :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 770626
ดินสอ
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 770626
กบเหลาดินสอ
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 770626
ปากกา
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 770626
กรรไกร
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 770626
หนังสือ
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 770626
กระดาษ
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 770626
สมุดบันทึก
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 770626
ที่เก็บเอกสาร
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 770626
ไม้บรรทัด
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 770626
กาว
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 770626
ยางลบ
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 770626
กล่องอาหารกลางวัน
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording