Học tiếng Thái :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 770623
สิบ
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 770623
ยี่สิบ
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 770623
สามสิบ
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 770623
สี่สิบ
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 770623
ห้าสิบ
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 770623
หกสิบ
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 770623
เจ็ดสิบ
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 770623
แปดสิบ
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 770623
เก้าสิบ
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 770623
หนึ่งร้อย
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording