Học tiếng Thái :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Thái? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบเอ็ด
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบสอง
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบสาม
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบสี่
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบห้า
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบหก
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบเจ็ด
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบแปด
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 770621
สิบเก้า
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 770621
ยี่สิบ
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording