Học tiếng Séc bi :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 770487
Не морам да гледам телевизију (Ne moram da gledam televiziju)
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 770487
Не морам да гледам филм (Ne moram da gledam film)
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 770487
Не морам да депонујем новац у банку (Ne moram da deponujem novac u banku)
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 770487
Не морам да идем у ресторан (Ne moram da idem u restoran)
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да употребим рачунар (Moram da upotrebim računar)
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да пређем улицу (Moram da pređem ulicu)
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да потрошим новац (Moram da potrošim novac)
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да га пошаљем поштом (Moram da ga pošaljem poštom)
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да станем у ред (Moram da stanem u red)
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам у шетњу (Moram u šetnju)
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да се вратим кући (Moram da se vratim kući)
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 770487
Морам да идем да спавам (Moram da idem da spavam)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording