Học tiếng Séc bi :: Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Tôi muốn tắm nắng; Tôi muốn chơi lướt ván nước; Tôi muốn đi đến công viên; Tôi muốn đi đến hồ; Tôi muốn trượt tuyết; Tôi muốn đi du lịch; Tôi muốn đi chèo thuyền; Tôi muốn chơi đánh bài; Tôi không muốn đi cắm trại; Tôi không muốn đi thuyền buồm; Tôi không muốn đi câu cá; Tôi không muốn đi bơi; Tôi không muốn chơi trò chơi trên video;
1/13
Tôi không muốn đi câu cá
Не желим да пецам (Ne želim da pecam)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
2/13
Tôi không muốn đi bơi
Не желим да пливам (Ne želim da plivam)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
3/13
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
Не желим да играм видео игрице (Ne želim da igram video igrice)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
4/13
Tôi muốn trượt tuyết
Желим да скијам (Želim da skijam)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
5/13
Tôi muốn đi chèo thuyền
Желим да се возим чамцем (Želim da se vozim čamcem)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
6/13
Tôi không muốn đi thuyền buồm
Не желим да идем на једрење (Ne želim da idem na jedrenje)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
7/13
Tôi không muốn đi cắm trại
Не желим да идем на камповање (Ne želim da idem na kampovanje)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
8/13
Tôi muốn đi đến hồ
Желим да идем на језеро (Želim da idem na jezero)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
9/13
Tôi muốn đi du lịch
Желим да путујем (Želim da putujem)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
10/13
Tôi muốn chơi đánh bài
Желим да играм карте (Želim da igram karte)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
11/13
Tôi muốn đi đến công viên
Желим да идем у парк (Želim da idem u park)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
12/13
Tôi muốn tắm nắng
Желим да се сунчам (Želim da se sunčam)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
13/13
Tôi muốn chơi lướt ván nước
Желим да скијам на води (Želim da skijam na vodi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc bi
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording