Học tiếng Séc bi :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 770476
Бучан (Bučan)
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 770476
Тих (Tih)
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 770476
Јак (Jak)
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 770476
Слаб (Slab)
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 770476
Чврст (Čvrst)
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 770476
Мекан (Mekan)
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 770476
Више (Više)
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 770476
Мање (Manje)
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 770476
Тачно (Tačno)
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 770476
Нетачно (Netačno)
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 770476
Чист (Čist)
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 770476
Прљав (Prljav)
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 770476
Стар (Star)
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 770476
Нов (Nov)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording