Học tiếng Séc bi :: Bài học 108 Điều hướng internet
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Chọn; Thư mục; Thanh công cụ; Quay trở lại; Tải về; Tải lên; Thực hiện; Nhấp vào; Kéo; Thả; Lưu; Cập nhật;
1/12
Chọn
© Copyright LingoHut.com 770470
Изабрати (Izabrati)
Lặp lại
2/12
Thư mục
© Copyright LingoHut.com 770470
Фасцикла (Fascikla)
Lặp lại
3/12
Thanh công cụ
© Copyright LingoHut.com 770470
Трака са алаткама (Traka sa alatkama)
Lặp lại
4/12
Quay trở lại
© Copyright LingoHut.com 770470
Врати се (Vrati se)
Lặp lại
5/12
Tải về
© Copyright LingoHut.com 770470
Преузети (Preuzeti)
Lặp lại
6/12
Tải lên
© Copyright LingoHut.com 770470
Отпремање (Otpremanje)
Lặp lại
7/12
Thực hiện
© Copyright LingoHut.com 770470
Покренути (Pokrenuti)
Lặp lại
8/12
Nhấp vào
© Copyright LingoHut.com 770470
Кликнути (Kliknuti)
Lặp lại
9/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 770470
Превуци (Prevuci)
Lặp lại
10/12
Thả
© Copyright LingoHut.com 770470
Отпусти (Otpusti)
Lặp lại
11/12
Lưu
© Copyright LingoHut.com 770470
Сачувај (Sačuvaj)
Lặp lại
12/12
Cập nhật
© Copyright LingoHut.com 770470
Ажурирање (Ažuriranje)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording