Học tiếng Séc bi :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 770468
Да ли обезбеђујете здравствено осигурање? (Da li obezbeđujete zdravstveno osiguranje)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 770468
Да, након шест месеци рада (Da, nakon šest meseci rada)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 770468
Да ли имате радну дозволу? (Da li imate radnu dozvolu)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 770468
Имам радну дозволу (Imam radnu dozvolu)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 770468
Немам радну дозволу (Nemam radnu dozvolu)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 770468
Када можете да почнете? (Kada možete da počnete)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 770468
Плаћам десет долара на сат (Plaćam deset dolara na sat)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 770468
Плаћам десет евра на сат (Plaćam deset evra na sat)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 770468
Плаћаћу те недељно (Plaćaću te nedeljno)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 770468
Месечно (Mesečno)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 770468
Суботом и недељом се не ради (Subotom i nedeljom se ne radi)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 770468
Носићете униформу (Nosićete uniformu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording