Học tiếng Séc bi :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 770465
Факс машина (Faks mašina)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 770465
Фотокопир машина (Fotokopir mašina)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 770465
Телефон (Telefon)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 770465
Писаћа машина (Pisaća mašina)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 770465
Пројектор (Projektor)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770465
Рачунар (Računar)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 770465
Екран (Ekran)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 770465
Да ли штампач ради? (Da li štampač radi)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 770465
Диск (Disk)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 770465
Калкулатор (Kalkulator)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording