Học tiếng Séc bi :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng
© Copyright LingoHut.com 770463
Продавац (Prodavac)
Lặp lại
2/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
© Copyright LingoHut.com 770463
Продавачица (Prodavačica)
Lặp lại
3/17
Bồi bàn (nam)
© Copyright LingoHut.com 770463
Конобар (Konobar)
Lặp lại
4/17
Bồi bàn (nữ)
© Copyright LingoHut.com 770463
Конобарица (Konobarica)
Lặp lại
5/17
Phi công
© Copyright LingoHut.com 770463
Пилот (Pilot)
Lặp lại
6/17
Tiếp viên hàng không
© Copyright LingoHut.com 770463
Стјуардеса (Stjuardesa)
Lặp lại
7/17
Đầu bếp
© Copyright LingoHut.com 770463
Кувар (Kuvar)
Lặp lại
8/17
Bếp trưởng
© Copyright LingoHut.com 770463
Главни кувар (Glavni kuvar)
Lặp lại
9/17
Nông dân
© Copyright LingoHut.com 770463
Пољопривредник (Poljoprivrednik)
Lặp lại
10/17
Y tá
© Copyright LingoHut.com 770463
Медицинска сестра (Medicinska sestra)
Lặp lại
11/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 770463
Полицајац (Policajac)
Lặp lại
12/17
Lính cứu hoả
© Copyright LingoHut.com 770463
Ватрогасац (Vatrogasac)
Lặp lại
13/17
Luật sư
© Copyright LingoHut.com 770463
Адвокат (Advokat)
Lặp lại
14/17
Giáo viên
© Copyright LingoHut.com 770463
Наставник (Nastavnik)
Lặp lại
15/17
Thợ sửa ống nước
© Copyright LingoHut.com 770463
Водоинсталатер (Vodoinstalater)
Lặp lại
16/17
Thợ cắt tóc
© Copyright LingoHut.com 770463
Фризер (Frizer)
Lặp lại
17/17
Nhân viên văn phòng
© Copyright LingoHut.com 770463
Службеник (Službenik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording