Học tiếng Séc bi :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 770462
Хитно је (Hitno je)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 770462
Пожар (Požar)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 770462
Бежите одавде (Bežite odavde)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 770462
Упомоћ (Upomoć)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 770462
Помозите ми (Pomozite mi)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 770462
Полиција (Policija)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 770462
Треба ми полиција (Treba mi policija)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 770462
Пазите (Pazite)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 770462
Погледајте (Pogledajte)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 770462
Чујте (Čujte)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 770462
Пожурите (Požurite)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 770462
Станите (Stanite)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 770462
Спор (Spor)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 770462
Брз (Brz)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 770462
Изгубљен сам (Izgubljen sam)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 770462
Забринут сам (Zabrinut sam)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 770462
Не могу да пронађем свог тату (Ne mogu da pronađem svog tatu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording