Học tiếng Séc bi :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 770458
Добродошли (Dobrodošli)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 770458
Кофер (Kofer)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 770458
Пртљаг (Prtljag)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 770458
Део за преузимање пртљага (Deo za preuzimanje prtljaga)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 770458
Покретна трака (Pokretna traka)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 770458
Колица за пртљаг (Kolica za prtljag)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 770458
Пртљажна карта (Prtljažna karta)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 770458
Изгубљени пртљаг (Izgubljeni prtljag)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 770458
Изгубљено-нађено (Izgubljeno-nađeno)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 770458
Мењачница (Menjačnica)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 770458
Аутобуска станица (Autobuska stanica)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 770458
Рент-а-кар (Rent-a-kar)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 770458
Колико торби имате? (Koliko torbi imate)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770458
Где могу да предам пртљаг? (Gde mogu da predam prtljag)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 770458
Да ли бисте могли да ми помогнете око торби? (Da li biste mogli da mi pomognete oko torbi)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 770458
Могу ли да видим вашу пртљажну карту? (Mogu li da vidim vašu prtljažnu kartu)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 770458
Идем на одмор (Idem na odmor)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 770458
Идем на пословни пут (Idem na poslovni put)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording