Học tiếng Séc bi :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770456
Где је царинарница? (Gde je carinarnica)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 770456
Царинарница (Carinarnica)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 770456
Пасош (Pasoš)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 770456
Имиграција (Imigracija)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 770456
Виза (Viza)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 770456
Где си се упутио? (Gde si se uputio)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 770456
Образац идентификације (Obrazac identifikacije)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 770456
Изволите мој пасош (Izvolite moj pasoš)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 770456
Да ли имате нешто да пријавите? (Da li imate nešto da prijavite)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 770456
Да, имам нешто да пријавим (Da, imam nešto da prijavim)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 770456
Не, немам ништа да пријавим (Ne, nemam ništa da prijavim)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 770456
Овде сам послом (Ovde sam poslom)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 770456
Овде сам на одмору (Ovde sam na odmoru)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 770456
Бићу овде недељу дана (Biću ovde nedelju dana)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording