Học tiếng Séc bi :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 770455
Аеродром (Aerodrom)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 770455
Лет (Let)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 770455
Карта (Karta)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 770455
Број лета (Broj leta)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 770455
Излаз за укрцавање у авион (Izlaz za ukrcavanje u avion)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 770455
Бординг карта (Bording karta)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 770455
Ја бих седиште до пролаза (Ja bih sedište do prolaza)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 770455
Ја бих седиште до прозора (Ja bih sedište do prozora)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 770455
Зашто авион касни? (Zašto avion kasni)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 770455
Долазак (Dolazak)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 770455
Одлазак (Odlazak)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 770455
Зграда терминала (Zgrada terminala)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 770455
Тражим терминал А (Tražim terminal A)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 770455
Терминал Б је за међународне летове (Terminal B je za međunarodne letove)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 770455
Који терминал тражите? (Koji terminal tražite)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 770455
Детектор метала (Detektor metala)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 770455
Рендген (Rendgen)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 770455
Бесцаринска продавница (Bescarinska prodavnica)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 770455
Лифт (Lift)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 770455
Покретно степениште (Pokretno stepenište)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording