Học tiếng Séc bi :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 770450
Грејни јастук (Grejni jastuk)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 770450
Паковање са ледом (Pakovanje sa ledom)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 770450
Ременик (Remenik)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 770450
Топломер (Toplomer)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 770450
Газа (Gaza)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 770450
Катетер (Kateter)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 770450
Штапићи за брис (Štapići za bris)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 770450
Шприц (Špric)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 770450
Маска (Maska)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 770450
Медицинске рукавице (Medicinske rukavice)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 770450
Штаке (Štake)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 770450
Инвалидска колица (Invalidska kolica)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 770450
Завој (Zavoj)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording