Học tiếng Séc bi :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 770448
Торзо (Torzo)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 770448
Раме (Rame)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 770448
Груди (Grudi)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 770448
Леђа (Leđa)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 770448
Струк (Struk)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Рука (Ruka)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Лакат (Lakat)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Подлактица (Podlaktica)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Ручни зглоб (Ručni zglob)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Шака (Šaka)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Прст (Prst)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 770448
Палац на руци (Palac na ruci)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 770448
Нокат (Nokat)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 770448
Задњица (Zadnjica)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 770448
Кук (Kuk)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Нога (Noga)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 770448
Бутина (Butina)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 770448
Колено (Koleno)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Глежањ (Gležanj)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Лист на нози (List na nozi)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Стопало (Stopalo)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Пета (Peta)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 770448
Прсти на нози (Prsti na nozi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording