Học tiếng Séc bi :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 770445
Накнадно (Naknadno)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 770445
Ускоро (Uskoro)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 770445
Пре (Pre)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 770445
Рано (Rano)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 770445
Касно (Kasno)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 770445
Касније (Kasnije)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 770445
Никад (Nikad)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 770445
Сада (Sada)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 770445
Једном (Jednom)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 770445
Много пута (Mnogo puta)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 770445
Понекад (Ponekad)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 770445
Увек (Uvek)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 770445
Колико је сати? (Koliko je sati)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 770445
У које време? (U koje vreme)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 770445
Колико дуго? (Koliko dugo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording