Học tiếng Séc bi :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 770442
Доле (Dole)
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 770442
Горе (Gore)
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 770442
Дуж зида (Duž zida)
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 770442
Иза угла (Iza ugla)
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 770442
На радном столу (Na radnom stolu)
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 770442
Низ ходник (Niz hodnik)
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 770442
Прва врата десно (Prva vrata desno)
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 770442
Друга врата лево (Druga vrata levo)
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 770442
Да ли има лифт? (Da li ima lift)
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770442
Где су степенице? (Gde su stepenice)
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 770442
На углу скрените лево (Na uglu skrenite levo)
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 770442
Код четвртог светла скрените десно (Kod četvrtog svetla skrenite desno)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording