Học tiếng Séc bi :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
1/9
Tôi đang ăn kiêng
© Copyright LingoHut.com 770436
На дијети сам (Na dijeti sam)
Lặp lại
2/9
Tôi là người ăn chay
© Copyright LingoHut.com 770436
Вегетаријанац сам (Vegetarijanac sam)
Lặp lại
3/9
Tôi không ăn thịt
© Copyright LingoHut.com 770436
Не једем месо (Ne jedem meso)
Lặp lại
4/9
Tôi dị ứng với các loại hạt
© Copyright LingoHut.com 770436
Алергичан сам на орахе (Alergičan sam na orahe)
Lặp lại
5/9
Tôi không ăn được gluten
© Copyright LingoHut.com 770436
Лоше подносим глутен (Loše podnosim gluten)
Lặp lại
6/9
Tôi không thể ăn đường
© Copyright LingoHut.com 770436
Не могу да једем шећер (Ne mogu da jedem šećer)
Lặp lại
7/9
Tôi không được phép ăn đường
© Copyright LingoHut.com 770436
Не смем да једем шећер (Ne smem da jedem šećer)
Lặp lại
8/9
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
© Copyright LingoHut.com 770436
Алергичан сам на разне намирнице (Alergičan sam na razne namirnice)
Lặp lại
9/9
Thành phần của nó gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 770436
Које састојке оно садржи? (Koje sastojke ono sadrži)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording