Học tiếng Séc bi :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 770433
Треба нам сто за четворо (Treba nam sto za četvoro)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 770433
Желео бих да резервишем сто за двоје (Želeo bih da rezervišem sto za dvoje)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 770433
Могу ли да добијем мени? (Mogu li da dobijem meni)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 770433
Шта препоручујете? (Šta preporučujete)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 770433
Шта све садржи? (Šta sve sadrži)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 770433
Да ли укључује и салату? (Da li uključuje i salatu)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 770433
Која вам је данашња препорука за супу? (Koja vam je današnja preporuka za supu)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 770433
Који је данашњи специјалитет? (Koji je današnji specijalitet)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 770433
Шта бисте желели да једете? (Šta biste želeli da jedete)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 770433
Данашња препорука за десерт (Današnja preporuka za desert)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 770433
Желео бих да пробам неко регионално јело (Želeo bih da probam neko regionalno jelo)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 770433
Које врсте меса имате? (Koje vrste mesa imate)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 770433
Треба ми салвета (Treba mi salveta)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 770433
Можете ли ми донети још воде? (Možete li mi doneti još vode)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 770433
Можете ли ми додати со? (Možete li mi dodati so)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 770433
Можете ли ми донети воће? (Možete li mi doneti voće)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording