Học tiếng Séc bi :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Могу ли да га пробам? (Mogu li da ga probam)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770419
Где се налази кабина за пресвлачење? (Gde se nalazi kabina za presvlačenje)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 770419
Величина Л (Veličina L)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 770419
Средња величина-М (Srednja veličina-M)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 770419
Мала величина-С (Mala veličina-S)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 770419
Носим величину Л (Nosim veličinu L)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Да ли имате већу величину? (Da li imate veću veličinu)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Да ли имате мању величину? (Da li imate manju veličinu)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 770419
Превише ми је тесно (Previše mi je tesno)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 770419
Таман ми је (Taman mi je)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 770419
Свиђа ми се ова кошуља (Sviđa mi se ova košulja)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Да ли продајете кишне мантиле? (Da li prodajete kišne mantile)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Можете ли ми показати неке кошуље? (Možete li mi pokazati neke košulje)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 770419
Боја ми не одговара (Boja mi ne odgovara)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Да ли га има у другој боји? (Da li ga ima u drugoj boji)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770419
Где могу да нађем купаћи костим? (Gde mogu da nađem kupaći kostim)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 770419
Можете ли ми показати тај ручни сат? (Možete li mi pokazati taj ručni sat)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording