Học tiếng Séc bi :: Bài học 56 Mua sắm
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Mở cửa; Đóng cửa; Đóng cửa vào buổi trưa; Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?; Tôi đang đi mua sắm; Khu vực mua sắm chính ở đâu?; Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm; Bạn có thể giúp tôi không?; Tôi chỉ xem thôi; Tôi thích nó; Tôi không thích nó; Tôi sẽ mua nó; Bạn có không?;
1/13
Mở cửa
© Copyright LingoHut.com 770418
Отворено (Otvoreno)
Lặp lại
2/13
Đóng cửa
© Copyright LingoHut.com 770418
Затворено (Zatvoreno)
Lặp lại
3/13
Đóng cửa vào buổi trưa
© Copyright LingoHut.com 770418
Пауза за ручак (Pauza za ručak)
Lặp lại
4/13
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
© Copyright LingoHut.com 770418
Када се продавница затвара? (Kada se prodavnica zatvara)
Lặp lại
5/13
Tôi đang đi mua sắm
© Copyright LingoHut.com 770418
Идем у куповину (Idem u kupovinu)
Lặp lại
6/13
Khu vực mua sắm chính ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770418
Где је главна шопинг зона? (Gde je glavna šoping zona)
Lặp lại
7/13
Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm
© Copyright LingoHut.com 770418
Желим да идем у шопинг центар (Želim da idem u šoping centar)
Lặp lại
8/13
Bạn có thể giúp tôi không?
© Copyright LingoHut.com 770418
Можете ли да ми помогнете? (Možete li da mi pomognete)
Lặp lại
9/13
Tôi chỉ xem thôi
© Copyright LingoHut.com 770418
Само разгледам (Samo razgledam)
Lặp lại
10/13
Tôi thích nó
© Copyright LingoHut.com 770418
Свиђа ми се (Sviđa mi se)
Lặp lại
11/13
Tôi không thích nó
© Copyright LingoHut.com 770418
Не свиђа ми се (Ne sviđa mi se)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ mua nó
© Copyright LingoHut.com 770418
Купићу ово (Kupiću ovo)
Lặp lại
13/13
Bạn có không?
© Copyright LingoHut.com 770418
Да ли имате? (Da li imate)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording