Học tiếng Séc bi :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 770413
Кашика (Kašika)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 770413
Нож (Nož)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 770413
Виљушка (Viljuška)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 770413
Чаша (Čaša)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 770413
Тањир (Tanjir)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 770413
Тацна (Tacna)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 770413
Шоља (Šolja)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 770413
Чинија (Činija)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 770413
Салвета (Salveta)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 770413
Подметач (Podmetač)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 770413
Бокал (Bokal)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 770413
Столњак (Stolnjak)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 770413
Сланик (Slanik)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 770413
Посуда за бибер (Posuda za biber)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 770413
Чинија за шећер (Činija za šećer)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 770413
Поставите сто (Postavite sto)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording