Học tiếng Séc bi :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 770409
Кауч (Kauč)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 770409
Клупски сто (Klupski sto)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 770409
Полица за књиге (Polica za knjige)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 770409
Сто (Sto)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 770409
Столица (Stolica)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 770409
Лампа (Lampa)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 770409
Кревет (Krevet)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 770409
Мадрац (Madrac)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 770409
Ноћни сточић (Noćni stočić)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 770409
Гардеробер (Garderober)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 770409
Телевизор (Televizor)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 770409
Веш-машина (Veš-mašina)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 770409
Сушилица за веш (Sušilica za veš)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording