Học tiếng Séc bi :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 770405
Шминка (Šminka)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 770405
Кармин (Karmin)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 770405
Подлога (Podloga)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 770405
Коректор (Korektor)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 770405
Руменило (Rumenilo)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 770405
Маскара (Maskara)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 770405
Сенка за очи (Senka za oči)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 770405
Ајлајнер (Ajlajner)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 770405
Оловка за обрве (Olovka za obrve)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 770405
Парфем (Parfem)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 770405
Сјај за усне (Sjaj za usne)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 770405
Хидратантна крема (Hidratantna krema)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 770405
Четкица за шминкање (Četkica za šminkanje)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording