Học tiếng Séc bi :: Bài học 40 Quần áo trong
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Áo lót; Quần lót; Áo ba lỗ; Đôi tất; Quần tất; Quần bó ống; Đồ ngủ; Áo choàng mặc nhà; Dép trong nhà;
1/9
Áo lót
© Copyright LingoHut.com 770402
Брустхалтер (Brusthalter)
Lặp lại
2/9
Quần lót
© Copyright LingoHut.com 770402
Доњи веш (Donji veš)
Lặp lại
3/9
Áo ba lỗ
© Copyright LingoHut.com 770402
Поткошуља (Potkošulja)
Lặp lại
4/9
Đôi tất
© Copyright LingoHut.com 770402
Сокне (Sokne)
Lặp lại
5/9
Quần tất
© Copyright LingoHut.com 770402
Доколенице (Dokolenice)
Lặp lại
6/9
Quần bó ống
© Copyright LingoHut.com 770402
Најлонске чарапе (Najlonske čarape)
Lặp lại
7/9
Đồ ngủ
© Copyright LingoHut.com 770402
Пиџама (Pidžama)
Lặp lại
8/9
Áo choàng mặc nhà
© Copyright LingoHut.com 770402
Огртач (Ogrtač)
Lặp lại
9/9
Dép trong nhà
© Copyright LingoHut.com 770402
Папуче (Papuče)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording