Học tiếng Séc bi :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 770401
Капут (Kaput)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 770401
Јакна (Jakna)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 770401
Кишни мантил (kišni mantil)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 770401
Марама (Marama)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 770401
Џемпер (Džemper)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 770401
Шал (Šal)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 770401
Рукавице (Rukavice)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 770401
Капа (Kapa)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 770401
Шешир (Šešir)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 770401
Чизме (Čizme)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 770401
Ципеле (Cipele)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 770401
Сандале (Sandale)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 770401
Кишобран (Kišobran)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording