Học tiếng Séc bi :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Mẹ
© Copyright LingoHut.com 770396
Мајка (Majka)
Lặp lại
2/17
Cha
© Copyright LingoHut.com 770396
Отац (Otac)
Lặp lại
3/17
Anh trai hoặc em trai
© Copyright LingoHut.com 770396
Брат (Brat)
Lặp lại
4/17
Chị gái hoặc em gái
© Copyright LingoHut.com 770396
Сестра (Sestra)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 770396
Син (Sin)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 770396
Ћерка (Ćerka)
Lặp lại
7/17
Cha mẹ
© Copyright LingoHut.com 770396
Родитељи (Roditelji)
Lặp lại
8/17
Con cái
© Copyright LingoHut.com 770396
Деца (Deca)
Lặp lại
9/17
Con
© Copyright LingoHut.com 770396
Дете (Dete)
Lặp lại
10/17
Mẹ kế
© Copyright LingoHut.com 770396
Маћеха (Maćeha)
Lặp lại
11/17
Bố dượng
© Copyright LingoHut.com 770396
Очух (Očuh)
Lặp lại
12/17
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 770396
Сестра по маћехи или очуху (Sestra po maćehi ili očuhu)
Lặp lại
13/17
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 770396
Брат по маћехи или очуху (Brat po maćehi ili očuhu)
Lặp lại
14/17
Con rể
© Copyright LingoHut.com 770396
Зет (Zet)
Lặp lại
15/17
Con dâu
© Copyright LingoHut.com 770396
Снаја (Snaja)
Lặp lại
16/17
Vợ
© Copyright LingoHut.com 770396
Супруга (Supruga)
Lặp lại
17/17
Chồng
© Copyright LingoHut.com 770396
Супруг (Suprug)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording