Học tiếng Séc bi :: Bài học 32 Các loài chim
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
Vịt
Chim hồng hạc
Chim
con quạ
2/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim cú mèo
gà tây
Con ngỗng
Chim Bồ câu
chim đại bàng
3/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim đại bàng
Con vẹt
Đà điểu
con cò
Chim cú mèo
4/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hồng hạc
chim ưng
chim cánh cụt
Chim hải âu
Chim Bồ câu
5/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Thiên nga
Chim Bồ nông
Chim gõ kiến
Chim
con quạ
6/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim
chim ưng
Con công
Vịt
con quạ
7/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con ngỗng
Chim Bồ câu
gà tây
chim cánh cụt
Chim cú mèo
8/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con cò
chim đại bàng
Vịt
Đà điểu
Con vẹt
9/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hồng hạc
Chim hải âu
chim ưng
chim cánh cụt
Chim Bồ nông
10/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
con cò
Thiên nga
Chim Bồ nông
Chim gõ kiến
Chim
11/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
Chim
Vịt
con quạ
Chim hải âu
12/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đà điểu
Chim Bồ câu
gà tây
Con ngỗng
Chim cú mèo
13/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim đại bàng
con cò
Con vẹt
Đà điểu
Chim gõ kiến
14/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim ưng
Chim hồng hạc
Chim hải âu
Con ngỗng
chim cánh cụt
15/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim
Thiên nga
Con công
Chim Bồ nông
Chim gõ kiến
16/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim
Con công
Vịt
Con vẹt
con quạ
17/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con ngỗng
gà tây
Chim Bồ câu
Chim
Chim cú mèo
18/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim đại bàng
Con vẹt
Đà điểu
con cò
gà tây
19/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hồng hạc
chim cánh cụt
Thiên nga
Chim hải âu
chim ưng
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording