Học tiếng Séc bi :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 770389
Сунчати се (Sunčati se)
Lặp lại
2/15
Ống thở
© Copyright LingoHut.com 770389
Дисаљка за роњење (Disaljka za ronjenje)
Lặp lại
3/15
Lặn có ống thở
© Copyright LingoHut.com 770389
Роњење помоц́у маске са дисаљком за роњење (Ronjenje pomoću maske sa disaljkom za ronjenje)
Lặp lại
4/15
Bãi biển có nhiều cát không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли је плажа пешчана? (Da li je plaža peščana)
Lặp lại
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли је безбедно за децу? (Da li je bezbedno za decu)
Lặp lại
6/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Можемо ли овде да пливамо? (Možemo li ovde da plivamo)
Lặp lại
7/15
Bơi ở đây có an toàn không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли је овде безбедно за купање? (Da li je ovde bezbedno za kupanje)
Lặp lại
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли има опасних струја испод морске површине? (Da li ima opasnih struja ispod morske površine)
Lặp lại
9/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
© Copyright LingoHut.com 770389
У које време је плима? (U koje vreme je plima)
Lặp lại
10/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
© Copyright LingoHut.com 770389
У које време је осека? (U koje vreme je oseka)
Lặp lại
11/15
Có dòng nước mạnh nào không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли има јаких струја? (Da li ima jakih struja)
Lặp lại
12/15
Tôi sẽ đi bộ
© Copyright LingoHut.com 770389
Идем у шетњу (Idem u šetnju)
Lặp lại
13/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли је овде безбедно за роњење? (Da li je ovde bezbedno za ronjenje)
Lặp lại
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
© Copyright LingoHut.com 770389
Како да дођем до острва? (Kako da dođem do ostrva)
Lặp lại
15/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
© Copyright LingoHut.com 770389
Да ли постоји брод којим можемо до тамо? (Da li postoji brod kojim možemo do tamo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording