Học tiếng Séc bi :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 770383
Годишња доба (Godišnja doba)
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 770383
Зима (Zima)
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 770383
Лето (Leto)
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 770383
Пролеће (Proleće)
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 770383
Јесен (Jesen)
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 770383
Небо (Nebo)
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 770383
Облак (Oblak)
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 770383
Дуга (Duga)
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 770383
Хладно (Hladno)
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 770383
Вруће (Vruće)
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 770383
Вруће је (Vruće je)
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 770383
Хладно је (Hladno je)
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 770383
Сунчано је (Sunčano je)
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 770383
Облачно је (Oblačno je)
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 770383
Влажно је (Vlažno je)
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 770383
Пада киша (Pada kiša)
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 770383
Пада снег (Pada sneg)
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 770383
Ветровито је (Vetrovito je)
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 770383
Какво је време? (Kakvo je vreme)
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 770383
Лепо време (Lepo vreme)
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 770383
Ружно време (Ružno vreme)
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 770383
Колика је температура? (Kolika je temperatura)
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 770383
Има 24 степена (Ima 24 stepena)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording