Học tiếng Séc bi :: Bài học 15 Lớp học
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Bảng đen; Bàn học; Sổ liên lạc; Cấp lớp; Phòng học; Học sinh; Cờ; Ánh sáng; Tôi cần một cây bút; Tôi cần tìm bản đồ; Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?; Cái kéo ở đâu?;
1/12
Bảng đen
© Copyright LingoHut.com 770377
Школска табла (Školska tabla)
Lặp lại
2/12
Bàn học
© Copyright LingoHut.com 770377
Радни сто (Radni sto)
Lặp lại
3/12
Sổ liên lạc
© Copyright LingoHut.com 770377
Књижица (Knjižica)
Lặp lại
4/12
Cấp lớp
© Copyright LingoHut.com 770377
Разред (Razred)
Lặp lại
5/12
Phòng học
© Copyright LingoHut.com 770377
Учионица (Učionica)
Lặp lại
6/12
Học sinh
© Copyright LingoHut.com 770377
Ученик (Učenik)
Lặp lại
7/12
Cờ
© Copyright LingoHut.com 770377
Застава (Zastava)
Lặp lại
8/12
Ánh sáng
© Copyright LingoHut.com 770377
Светло (Svetlo)
Lặp lại
9/12
Tôi cần một cây bút
© Copyright LingoHut.com 770377
Треба ми хемијска оловка (Treba mi hemijska olovka)
Lặp lại
10/12
Tôi cần tìm bản đồ
© Copyright LingoHut.com 770377
Морам да нађем мапу (Moram da nađem mapu)
Lặp lại
11/12
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
© Copyright LingoHut.com 770377
Да ли је ово његов радни сто? (Da li je ovo njegov radni sto)
Lặp lại
12/12
Cái kéo ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 770377
Где су маказе? (Gde su makaze)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording