Học tiếng Séc bi :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Serbia
Từ này nói thế nào trong tiếng Serbia? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 770367
Срећан (Srećan)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 770367
Тужан (Tužan)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 770367
Љут (Ljut)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 770367
Уплашен (Uplašen)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 770367
Радост (Radost)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 770367
Изненађен (Iznenađen)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 770367
Смирен (Smiren)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 770367
Жив (Živ)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 770367
Мртав (Mrtav)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 770367
Сам (Sam)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 770367
Заједно (Zajedno)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 770367
Досадно му је (Dosadno mu je)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 770367
Лак (Lak)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 770367
Тежак (Težak)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 770367
Лош (Loš)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 770367
Добар (Dobar)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 770367
Жао ми је (Žao mi je)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 770367
Не брините (Ne brinite)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording