Học tiếng Swahili :: Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối
Từ vựng tiếng Swahili
Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Và; Bởi vì; Nhưng; Hoặc; Ở khắp mọi chỗ; Mỗi người; Mọi thứ; Ít; Một số; Nhiều;
1/10
Và
© Copyright LingoHut.com 770356
Na
Lặp lại
2/10
Bởi vì
© Copyright LingoHut.com 770356
Kwa sababu
Lặp lại
3/10
Nhưng
© Copyright LingoHut.com 770356
Lakini
Lặp lại
4/10
Hoặc
© Copyright LingoHut.com 770356
Au
Lặp lại
5/10
Ở khắp mọi chỗ
© Copyright LingoHut.com 770356
Kila mahali
Lặp lại
6/10
Mỗi người
© Copyright LingoHut.com 770356
Kila mmoja
Lặp lại
7/10
Mọi thứ
© Copyright LingoHut.com 770356
Kila kitu
Lặp lại
8/10
Ít
© Copyright LingoHut.com 770356
Chache
Lặp lại
9/10
Một số
© Copyright LingoHut.com 770356
Baadhi
Lặp lại
10/10
Nhiều
© Copyright LingoHut.com 770356
Nyingi
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording