Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;

Vật tư y tế :: Từ vựng tiếng Swahili

Tự học tiếng Swahili