Học tiếng Swahili :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sau đó
Không bao giờ
Luôn luôn
Sớm
Trước
2/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sau
Trước
Sớm
Luôn luôn
Một khi
3/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Không bao giờ
Sau
Bây giờ
Luôn luôn
Sớm
4/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Mấy giờ rồi?
Sau đó
Trong bao lâu?
Vào mấy giờ?
sớm
5/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Trong bao lâu?
Sau đó
Mấy giờ rồi?
Vào mấy giờ?
sớm
6/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Trước
Không bao giờ
Trễ
Sớm
Sau
7/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Trễ
sớm
Luôn luôn
Nhiều lần
thỉnh thoảng
8/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sau
Trước
Một khi
Nhiều lần
Không bao giờ
9/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Một khi
Trễ
thỉnh thoảng
sớm
Luôn luôn
10/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Trước
sớm
Nhiều lần
Luôn luôn
thỉnh thoảng
11/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sớm
Không bao giờ
Sau
Bây giờ
Luôn luôn
12/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Mấy giờ rồi?
Vào mấy giờ?
Trong bao lâu?
sớm
Sau đó
13/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Trễ
Sớm
Không bao giờ
Trước
Sau đó
14/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Nhiều lần
thỉnh thoảng
Luôn luôn
Một khi
Sau đó
15/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
sớm
Trước
Sớm
Sau đó
Trễ
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording