Học tiếng Swahili :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Swahili
Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 770319
Asubuhi
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 770319
Alasiri
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 770319
Jioni
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 770319
Usiku
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 770319
Usiku wa manane
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 770319
Usiku wa leo
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 770319
Jana usiku
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 770319
Leo
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 770319
Kesho
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 770319
Jana
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording