Học tiếng Swahili :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Swahili
Từ này nói thế nào trong tiếng Swahili? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 770301
Nyanya
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 770301
Karoti
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 770301
Ndizi
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 770301
Maharagwe
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 770301
Kitungu liki
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 770301
Mzizi wa lotasi
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 770301
Mwanzi mdogo
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 770301
Artichoke
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 770301
Asparaga
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 770301
Kabichi
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 770301
Brokoli
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 770301
Njegere
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 770301
Koliflawa
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 770301
Pilipili kichaa
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording