Học tiếng Tây Ban Nha :: Bài học 102 Chuyên ngành
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Tây Ban Nha? Bác sĩ; Kế toán viên; Kỹ sư; Thư ký; Thợ điện; Dược sĩ; Thợ cơ khí; Nhà báo; Thẩm phán; Bác sĩ thú y; Tài xế xe buýt; Người mổ thịt; Thợ sơn; Hoạ sĩ; Kiến trúc sư;
1/15
Tài xế xe buýt
(el) Conductor de autobús
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
2/15
Thư ký
(la) Secretaria
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
3/15
Thợ điện
(el) Electricista
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
4/15
Kế toán viên
(el) Contable
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
5/15
Thợ cơ khí
(el) Mecánico
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
6/15
Hoạ sĩ
(el) Artista
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
7/15
Nhà báo
(el) Periodista
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
8/15
Kỹ sư
(el) Ingeniero
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
9/15
Bác sĩ
(el) Médico
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
10/15
Thẩm phán
(el) Juez
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
11/15
Dược sĩ
(el) Farmacéutico
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
12/15
Bác sĩ thú y
(el) Veterinario
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
13/15
Kiến trúc sư
(el) Arquitecto
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
14/15
Thợ sơn
(el) Pintor
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
15/15
Người mổ thịt
(el) Carnicero
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording