Học tiếng Tây Ban Nha :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Tây Ban Nha? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
1/9
Tôi không ăn thịt
No como carne
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
2/9
Tôi đang ăn kiêng
Estoy a dieta
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
3/9
Tôi là người ăn chay
Soy vegetariano
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
4/9
Tôi không thể ăn đường
No puedo tomar azúcar
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
5/9
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
Tengo alergias a diferentes alimentos
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
6/9
Tôi không ăn được gluten
No puedo comer gluten
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
7/9
Thành phần của nó gồm những gì?
¿Qué ingredientes tiene?
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
8/9
Tôi không được phép ăn đường
No tengo permitido tomar azúcar
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
9/9
Tôi dị ứng với các loại hạt
Soy alérgico a los frutos secos
- Tiếng Việt
- Tiếng Tây Ban Nha
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording