Học tiếng Tây Ban Nha :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Tây Ban Nha? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Bạn đã kết hôn chưa?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Estás casado?
Lặp lại
2/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Cuánto tiempo llevas casado?
Lặp lại
3/10
Bạn có con chưa?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Tienes hijos?
Lặp lại
4/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Es ella tu madre?
Lặp lại
5/10
Bố của bạn là ai?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Quién es tu padre?
Lặp lại
6/10
Bạn có bạn gái chưa?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Tienes novia?
Lặp lại
7/10
Bạn có bạn trai chưa?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Tienes novio?
Lặp lại
8/10
Bạn có quan hệ gì không?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Estáis emparentados?
Lặp lại
9/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Qué edad tienes?
Lặp lại
10/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 770024
¿Qué edad tiene tu hermana?
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording