Học tiếng Tây Ban Nha :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha
Từ này nói thế nào trong tiếng Tây Ban Nha? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 770012
(el) Agua
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 770012
(la) Piscina
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 770012
(el) Socorrista
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 770012
(la) Tabla de nado
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 770012
¿Hay socorrista?
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 770012
¿Está fría el agua?
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 770012
(el) Traje de baño
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 770012
(las) Gafas de sol
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 770012
(las) Toallas
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 770012
(el) Protector solar
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording