Học tiếng Thụy Điển :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Thụy Điển
Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver inte titta på teve
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver inte se filmen
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver inte sätta in pengar på banken
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver inte gå till restaurangen
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver använda datorn
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver korsa gatan
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver spendera pengar
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver skicka den med e-post
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag måste köa
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver ta en promenad
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag måste gå hem
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 769987
Jag behöver gå och lägga mig
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording