Học tiếng Thụy Điển :: Bài học 25 Trong bể bơi
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Bộ áo tắm
Baddräkt
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
2/10
Nhân viên cứu hộ
Badvakt
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
3/10
Có nhân viên cứu hộ không?
Finns det badvakt?
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
4/10
Khăn tắm
Handdukar
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
5/10
Hồ bơi
Simbassäng
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
6/10
Kem chống nắng
Solkräm
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
7/10
Nước có lạnh không?
Är vattnet kallt?
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
8/10
Kính râm
Solglasögon
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
9/10
Nước
Vatten
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
10/10
Phao ôm
Simbräda
- Tiếng Việt
- Tiếng Thụy Điển
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording