Học tiếng Thụy Điển :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng tiếng Thụy Điển
Từ này nói thế nào trong tiếng Thụy Điển? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/19
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 769863
Hej
Lặp lại
2/19
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 769863
God morgon
Lặp lại
3/19
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 769863
God eftermiddag
Lặp lại
4/19
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 769863
God kväll
Lặp lại
5/19
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 769863
God natt
Lặp lại
6/19
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 769863
Vad heter du?
Lặp lại
7/19
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 769863
Jag heter___
Lặp lại
8/19
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 769863
Förlåt, jag hörde dig inte
Lặp lại
9/19
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 769863
Var bor du?
Lặp lại
10/19
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 769863
Var kommer du ifrån?
Lặp lại
11/19
Bạn có khỏe không?
© Copyright LingoHut.com 769863
Hur mår du?
Lặp lại
12/19
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
© Copyright LingoHut.com 769863
Bra, tack
Lặp lại
13/19
Còn bạn?
© Copyright LingoHut.com 769863
Och du?
Lặp lại
14/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 769863
Trevligt att träffas
Lặp lại
15/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 769863
Kul att träffa dig
Lặp lại
16/19
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 769863
Ha en trevlig dag
Lặp lại
17/19
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 769863
Vi ses senare
Lặp lại
18/19
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 769863
Vi ses imorgon
Lặp lại
19/19
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 769863
Adjö
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording