Học tiếng Slovak :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Slovak
Từ này nói thế nào trong tiếng Slovak? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 769647
Starí rodičia
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 769647
Starý otec
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 769647
Stará mama
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769647
Vnuk
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 769647
Vnučka
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 769647
Vnúčatá
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 769647
Vnúča
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 769647
Teta
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 769647
Strýko
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 769647
Sesternica
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 769647
Bratranec
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 769647
Synovec
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 769647
Neter
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 769647
Svokor
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 769647
Svokra
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 769647
Švagor
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 769647
Švagriná
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 769647
Príbuzný
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording