Học tiếng Nga :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Nga
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне не нужно смотреть телевизор (Mne ne nužno smotretʹ televizor)
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне не нужно смотреть фильм (Mne ne nužno smotretʹ filʹm)
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне не нужно класть деньги в банк (Mne ne nužno klastʹ denʹgi v bank)
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне не нужно идти в ресторан (Mne ne nužno idti v restoran)
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужен компьютер (Mne nužen kompʹjuter)
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно перейти улицу (Mne nužno perejti ulicu)
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно потратить деньги (Mne nužno potratitʹ denʹgi)
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно отправить это по почте (Mne nužno otpravitʹ èto po počte)
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно стоять в очереди (Mne nužno stojatʹ v očeredi)
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно прогуляться (Mne nužno proguljatʹsja)
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно вернуться домой (Mne nužno vernutʹsja domoj)
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 769612
Мне нужно поспать (Mne nužno pospatʹ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording